Phép dịch "warfare" thành Tiếng Việt

chiến tranh, cuộc chiến tranh, lửa binh là các bản dịch hàng đầu của "warfare" thành Tiếng Việt.

warfare verb noun ngữ pháp

Military operations of some particular kind e.g. guerrilla warfare [..]

+ Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • chiến tranh

    noun

    Shove ahead out there and don't stick to that everlasting trench warfare!

    Xông lên phía trước và đừng thèm dây dưa chiến tranh với người Pháp!

  • cuộc chiến tranh

    But for the Vietnamese people the legacy of American warfare continues .

    Nhưng với người Việt Nam tàn dư của cuộc chiến tranh Mỹ vẫn còn tồn tại .

  • lửa binh

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " warfare " sang Tiếng Việt

  • Glosbe

    Glosbe Translate
  • Google

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "warfare" có bản dịch thành Tiếng Việt

Thêm

Bản dịch "warfare" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch