Phép dịch "enter" thành Tiếng Việt
vào, đi vào, nhập là các bản dịch hàng đầu của "enter" thành Tiếng Việt.
(transitive) To type (something) into a computer; to input [..]
-
vào
go in to set in
He breathed deeply before entering his boss's office.
Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
-
đi vào
verbTo go into (a room, etc.) [..]
Giving him enough time to enter in the back of the spa.
Cho hắn đủ thời gian để đi vào cửa sau của spa.
-
nhập
Throughout the United State large numbers of young people enter college every year.
Hàng năm có một số lượng lớn thanh niên nhập học đại học trên khắp nước Mỹ.
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- ghi
- gia nhập
- ra
- kiện
- đâm
- bắt đầu luyện
- cho vào
- kết nạp
- lấy vào
- ra nhập
- tuyên bố tham dự
- tiến
- bắt đầu
- đăng ký
- đưa vào, nhập vào
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " enter " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
(Should we delete (+) this sense?) The "Enter" key on a computer keyboard. [..]
"Enter" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Enter trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "enter"
Các cụm từ tương tự như "enter" có bản dịch thành Tiếng Việt
-
xâm nhập bất hợp pháp
-
tham gia baèng vuõ löïc, aùp duïng quyeàn löïc
-
ruột
-
tham thiền
-
phím thi hành · phím vào
-
bước vào
-
enter code
-
bịnh sưng ruột · viêm ruột · viêm ruột non