Phép dịch "challenge" thành Tiếng Việt

thách thức, thách, thách đố là các bản dịch hàng đầu của "challenge" thành Tiếng Việt.

challenge verb noun ngữ pháp

An instigation or antagonization intended to convince a person to perform an action they otherwise would not. [..]

+ Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • thách thức

    verb

    that which encourages someone to do something they otherwise would not [..]

    It should be a challenge of creating wealth.

    Mà nên là thách thức trong việc tạo ra sự giàu có.

  • thách

    verb

    to dare someone

    The challenges and difficulties were not immediately removed from the people.

    Những thử thách và khó khăn không phải được cất ngay lập tức khỏi những người này.

  • thách đố

    that which encourages someone to do something they otherwise would not [..]

    Still, talking to your peers about religion may seem like a daunting challenge.

    Dù sao đi nữa, nói với bạn học về tôn giáo có thể là một thách đố.

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thử thách
    • sự thách thức
    • thách đấu
    • hiệu lệnh
    • không thừa nhận
    • sự không thừa nhận
    • yêu cầu
    • đòi hỏi
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " challenge " sang Tiếng Việt

  • Glosbe

    Glosbe Translate
  • Google

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "challenge" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • người không thừa nhận · người thách · người thách thức · người yêu cầu · người đòi hỏi
  • có thể yêu cầu · có thể đòi
  • kích thích
Thêm

Bản dịch "challenge" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch