Phép dịch "người bất đồng chính kiến" thành Tiếng Anh

dissident, dissident là các bản dịch hàng đầu của "người bất đồng chính kiến" thành Tiếng Anh.

người bất đồng chính kiến
+ Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • dissident

    noun
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " người bất đồng chính kiến " sang Tiếng Anh

  • Glosbe

    Glosbe Translate
  • Google

    Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Người bất đồng chính kiến
+ Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • dissident

    adjective noun

    person who actively challenges an established doctrine, policy, or institution

Thêm

Bản dịch "người bất đồng chính kiến" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch