Phép dịch "grens" thành Tiếng Việt
biên giới là bản dịch của "grens" thành Tiếng Việt.
grens
noun
verb
feminine
ngữ pháp
een al dan niet denkbeeldige scheidingslijn [..]
-
biên giới
nounWij hielden onze picknick aan de verkeerde kant van de grens.
Chúng tôi đã có bữa ăn ngoài trời ở sai phía của biên giới.
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " grens " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "grens"
Các cụm từ tương tự như "grens" có bản dịch thành Tiếng Việt
-
đơn vị lãnh thổ địa lý–con người
-
Phóng viên không biên giới
-
Bác sĩ không biên giới
Thêm ví dụ
Thêm