Thông tin
Khu vực:
Native to: China
Region: Central and southwestern Hunan, northern Guangxi, parts of Guizhou and Hubei provinces
Người dùng:
38.000.000
Mã ngôn ngữ:
| Glosbe: | hsn |
| ISO 693-3: | hsn |
Mục lục sách tham khảo:
| Glosbe: | hsn |
| ISO 693-3: | hsn |
Rất vui được chào đón bạn đến với Cộng đồng Glosbe. Về việc thêm các mục nhập vào từ điển thì sao?