Ngôn ngữ Horned Miao

A-Hmo, Bai Miao, Changjiao Miao, Forest Miao, Hmong Khua Shua Ndrang, Hmong Ndong, Hmong Ndou, Hmong Sou, Jiao Miao, Jiaojiao Miao, Kha-Nzi, Longhorn Miao, Qing Miao, White Miao

Thông tin

Khu vực:
Native to: China, Vietnam, Laos, Myanmar and Thailand.
Người dùng:
3.700.000
Mã ngôn ngữ:
Glosbe: hrm
ISO 693-3: hrm
Mục lục sách tham khảo:

Rất vui được chào đón bạn đến với Cộng đồng Glosbe. Về việc thêm các mục nhập vào từ điển thì sao?