Phép dịch "detection" thành Tiếng Việt

phát hiện, sự dò ra, sự khám phá ra là các bản dịch hàng đầu của "detection" thành Tiếng Việt.

detection noun ngữ pháp

The act of detecting or sensing something; discovering something that was hidden or disguised. [..]

+ Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • phát hiện

    Once it 's under control , it 's usually impossible to detect .

    Khi đã kiểm soát được gàu thì thường người ta không dễ phát hiện ra nó .

  • sự dò ra

  • sự khám phá ra

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự nhận ra
    • sự nhận thấy
    • sự phát hiện
    • sự phát hiện ra
    • sự tách sóng
    • sự tìm ra
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " detection " sang Tiếng Việt

  • Glosbe

    Glosbe Translate
  • Google

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "detection" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • dò · dò ra · khám phá ra · nhận ra · nhận thấy · phát hiện · phát hiện ra · tách sóng · tìm · tìm ra
  • Phát hiện đạo văn
  • có thể dò ra · có thể nhận ra · có thể nhận thấy · có thể tìm ra
  • có thể dò ra · có thể nhận ra · có thể nhận thấy · có thể tìm ra
  • phát hiện hư hỏng
  • Thám tử · dấu nhấn · thám tử · thám tử trinh thám · trinh thám · để dò ra · để khám phá ra · để phát hiện ra · để tìm ra
Thêm

Bản dịch "detection" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch