Phép dịch "bring to legal proceedings" thành Tiếng Việt

thưa kiện là bản dịch của "bring to legal proceedings" thành Tiếng Việt.

bring to legal proceedings
+ Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • thưa kiện

    verb
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bring to legal proceedings " sang Tiếng Việt

  • Glosbe

    Glosbe Translate
  • Google

    Google Translate
Thêm

Bản dịch "bring to legal proceedings" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch